Thời gian hiện tại ở Murghābī Dahān, Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān – Murghābī Dahān. Đánh bẩy Murghābī Dahān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murghābī Dahān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murghābī Dahān, nhiều khách sạn ở Murghābī Dahān, dân số ở Murghābī Dahān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Murghābī Dahān, Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:18
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murghābī Dahān, Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Murghābī Dahān, Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°39'40" 35.661 |
Kinh độ | 69°21'40" 69.3612 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,868 |
Về Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,715 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,386,256 |
Sân bay gần Murghābī Dahān, Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 123 km 77 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 193 km 120 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 249 km 154 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 262 km 163 ml |