Thời gian hiện tại ở Mullā Mazī, Dowlatābād, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dowlatābād, Faryab Province – Mullā Mazī. Đánh bẩy Mullā Mazī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mullā Mazī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mullā Mazī, nhiều khách sạn ở Mullā Mazī, dân số ở Mullā Mazī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mullā Mazī, Dowlatābād, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:41
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mullā Mazī, Dowlatābād, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Mullā Mazī, Dowlatābād, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°26'17" 36.438 |
Kinh độ | 65°9'43" 65.1619 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,522 |
Về Dowlatābād, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 955 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,354,877 |
Sân bay gần Mullā Mazī, Dowlatābād, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 185 km 115 ml | |
TMJ | Termez Airport | 214 km 133 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 269 km 167 ml |