Tất cả các múi giờ ở Khwājah ‘Omarī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khwājah ‘Omarī – Wilāyat-e Ghaznī. Đánh bẩy Khwājah ‘Omarī, Wilāyat-e Ghaznī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khwājah ‘Omarī, Wilāyat-e Ghaznī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Khwājah ‘Omarī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:18
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khwājah ‘Omarī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Tất cả các thành phố của Khwājah ‘Omarī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Nāwagay
- Qal‘ah-ye Now
- Khāk-e Khaīr
- Kūlah
- Tāqū Dūz
- Tōrmay
- Qal‘ah-ye Qurbān
- Deh-e Ḩājī
- Deh-e Qōlī
- Kārēz
- ‘Alāqahdārī-ye Khwājah ‘Umrī
- Barakāt
- Kārēzak
- Aliabad
- Deh-e Nihāl
- Nuh Burjah
- Bīnī Sang
- Qal‘ah-ye Now-e Nuh Burjah
- Āqasī
- Gōdāl-e Qandahārī
- Muhmand
- Pāy Mast ‘Alī
- Mār Qōl
- Gunbad-e Shāh Akbar Āghā
- Piyādah Rāh
- Deh-e Dowlat
- Deh-e Darāt
- Chihil Gunbad
- Deh-e Ḩamzah
- Khaīrābād
- Qabal Dāl
- Qal‘ah-ye Mullā Ghāzī
- Shahābuk
Về Khwājah ‘Omarī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,313 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 95,868 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,335,400 |