Thời gian hiện tại ở Sabz Chōb-e Pā’īn, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī – Sabz Chōb-e Pā’īn. Đánh bẩy Sabz Chōb-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sabz Chōb-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sabz Chōb-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Sabz Chōb-e Pā’īn, dân số ở Sabz Chōb-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sabz Chōb-e Pā’īn, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:30
:03 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sabz Chōb-e Pā’īn, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Sabz Chōb-e Pā’īn, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°9'54" 33.1651 |
Kinh độ | 67°28'51" 67.4809 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 98,062 |
Về Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 14,749 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,373,349 |
Sân bay gần Sabz Chōb-e Pā’īn, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 223 km 138 ml |