Tất cả các múi giờ ở Qalāt, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qalāt – Wilāyat-e Zābul. Đánh bẩy Qalāt, Wilāyat-e Zābul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qalāt, Wilāyat-e Zābul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Qalāt, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:34
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qalāt, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Tất cả các thành phố của Qalāt, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Qalāt
- Ghulām Ḩasan Kōr
- Mūsá Khēl Kêlay
- Ado
- ‘Abdul Qādir Kêlay
- Faqīr Kêlay
- Nahr-e Babrū
- Chīnah
- Kārēz-e Mīrzā
- Amīr Jān Kêlay
- Lōy Indzêrgay
- Ibrāhīm Khēl
- Māndêh
- Shēlah
- Mīrzā Fayẕullāh
- Indzêrgay
- Jūkhtarān
- Mughulzaī
- Muḩammad Faẕil Khān Kêlay
- Bar Kharōṯī
- Lanḏay Kārēz
- ‘Alāhuddīn Kārēz
- Kashānī
- Nowkhēz
- Ado
- Burūj Kêlay
- Ḏamah
- Majnūn Kêlay
- Triw
- Dūrī
- Kārēz
- Akhtar Muḩammad Kêlay
- Tsirayludin
- Darwāzagay Kêlay
- Khēl-e Ḩājī Ghulām Jān
- Khēl-e Malāl
- Shādā
- Sūhay
- Nowāb Khān Kêlay
- Gabrō
- Mullāyān
- Qyāmuddīn Kêlay
- Ramaẕān Kêlay
- Jahak
- Kākaṟ Khān Kalāchah
- Māndêh
- Mughulzī Kêlay
- Sayyid Jān
- Shādō
- Kākaṟān Kêlay
- Kharōţi Kêlay
- Mūshmānī
- Sar Asp
- S̲h̲aran
- Ghbargē Kêlay
- Hazārī
- Jughū
- Khān Shamālzaī
- Khār Jōy
- Spīn Ghbargah
- Tanah Tsāh
- Yārkah
- Fateḩ Shēlah
- Ghows̄ulddīn Kêlay
- Ḩājī ‘Abdul Satār Kêlay
- Nārinak Chīnah
- Khān Kêlay
- Mullā Dīn
- Mungur
- Raḩmatullāh Khān Kalāchah
- Shōr Āb
- Ataysū
- Dēgak
- Jārullāh
- Khwāzī
- Qanāt-e Mandī
- Gōramay
- Shēr Muḩammad Kalāchah
- Tiliray
- Bākōrzaī
- Gāgizaī Kêlay
- Khāliqdād Khān
- Tōrah
- Mīrzā Gul Muḩammad
- Nowrak
- ‘Abdul Raḩmān Kalāchah
- Z̧āfar Khēl
- Muḩammad Nasīm Kêlay
- Garmām
- Kākaṟān
- Kārēzgay
- Mullā Balūch Kêlay
- ‘Omar Khēl
- Qanāt-e Bārakzaī
- Niz̧āmuddīn Kêlay
- Zurmatiyān
- Jānkōrah
- Kalā
- Kajbāz
- Laīrū
- Ibrāhīm Khēl
- Kārēzgay
- Khālā
Về Qalāt, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,036 |
Về Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 444,585 |
Tính số lượt xem | 53,843 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,120 |