Tất cả các múi giờ ở Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Jānī Khēl – Wilāyat-e Paktīkā. Đánh bẩy Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktīkā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktīkā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:54
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Tất cả các thành phố của Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Barlak
- Muḩammad Amīn
- Ḩasan Kalā
- Gūḏalī
- Hastī
- Shīn Tsāh
- Faqīr Kalā
- Adē Kōṯah
- Shaturi
- Faqīrānō Kêlay
- Ghulām Kōtah
- Khanjakay Junūbī
- Malang Kheyl
- Shātūrī Junūbī
- Shāwāl Kārēz
- Jalālzaī
- Wênah
- Kalā Khēl Junūbī
- Kalā Khēl
- Mīr Khānay
- Khanjakay
- Kalā Khēl Shamālī
- Machak Kêlay
- Qalandar Khēl
- Shēr ‘Alī Kalā
- Nasū Khēl
- Qandahārī Kalā
- Rasūl Khān
- Ra’ūf Kalā
- Dê Maqām Kōṯah
- Jêgān
- Na‘īm Gul Şāḩibzādah
- Sūrāfī Kêlay
- Mūzaddīn
- Guldād
- Chamṟī
- Kanizakah
- Ḩākim Kalā
- Malī Khēl
- Khudāy Naz̧ar Kêlay
- Tsilgaray
- Qalandar Khūnē
- Muḩammad ‘Alī
- Shah Khēl
- Chambarān
- Jānī Khēl
- Shīk Khēl
- Madā Kalā
- Mamūjān
- Mētar
- Angalak
- Barnas
- Kōtah
- Dê Srō Kêlay
- Sardār Kalā
- Balūch
- Lawang Khān Kêlay
- Shnah Kêlay
- Rāz Khān Chambar
- Gwarē Kêlay
- Bābū Khēl
- Shah Khēl
- Gul Muḩammad Kōtē
- Zaṟah Kalā
- Banūtsay
- Dê Qādir Tangah
Về Jānī Khēl, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,285 |
Về Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 476,740 |
Tính số lượt xem | 46,891 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,597 |