Tất cả các múi giờ ở Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Āqchah – Wilāyat-e Jowzjān. Đánh bẩy Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:15
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Tất cả các thành phố của Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Yang Ārīq
- Chakish-e Kōr Kōrak
- Surkh
- Baysh Kapah
- Jizah
- Āqchah
- Baysh Ārīq ‘Ulūm
- Yandāgh Ārīq
- Shērak
- Chakish-e Kōr Kōrak
- Yandāgh Ārīq
- Yang Ārīq
- Ḩaīdarābād
- Jangal Bāgh
- Tabaī
- Baysh Ārīq
- Qarah Buyin
- Kumak-e Manşūr
- Kumak-e ‘Omar Khān
- Kumak-e ‘Omar Khān
- Batī Kōṯ
- Chakish
Về Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,110 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,825 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,359,524 |