Thời gian hiện tại ở Yandāgh Ārīq, Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān – Yandāgh Ārīq. Đánh bẩy Yandāgh Ārīq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yandāgh Ārīq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yandāgh Ārīq, nhiều khách sạn ở Yandāgh Ārīq, dân số ở Yandāgh Ārīq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Yandāgh Ārīq, Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:38
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yandāgh Ārīq, Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Yandāgh Ārīq, Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°50'41" 36.8447 |
Kinh độ | 66°14'53" 66.248 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,949 |
Về Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,118 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,370,254 |
Sân bay gần Yandāgh Ārīq, Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 87 km 54 ml | |
TMJ | Termez Airport | 107 km 66 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 222 km 138 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 257 km 160 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 295 km 183 ml |