Thời gian hiện tại ở Chakish-e Kōr Kōrak, Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān – Chakish-e Kōr Kōrak. Đánh bẩy Chakish-e Kōr Kōrak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chakish-e Kōr Kōrak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chakish-e Kōr Kōrak, nhiều khách sạn ở Chakish-e Kōr Kōrak, dân số ở Chakish-e Kōr Kōrak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chakish-e Kōr Kōrak, Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:20
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chakish-e Kōr Kōrak, Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Chakish-e Kōr Kōrak, Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°51'55" 36.8654 |
Kinh độ | 66°15'36" 66.2599 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,933 |
Về Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,117 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,368,842 |
Sân bay gần Chakish-e Kōr Kōrak, Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 86 km 54 ml | |
TMJ | Termez Airport | 105 km 65 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 220 km 137 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 255 km 159 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 293 km 182 ml |