Thời gian hiện tại ở Yang Ārīq, Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān – Yang Ārīq. Đánh bẩy Yang Ārīq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yang Ārīq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yang Ārīq, nhiều khách sạn ở Yang Ārīq, dân số ở Yang Ārīq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Yang Ārīq, Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:02
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yang Ārīq, Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Yang Ārīq, Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°55'22" 36.9227 |
Kinh độ | 66°9'36" 66.16 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,823 |
Về Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,110 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,359,367 |
Sân bay gần Yang Ārīq, Āqchah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 96 km 60 ml | |
TMJ | Termez Airport | 110 km 69 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 213 km 132 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 260 km 162 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 296 km 184 ml |