Tất cả các múi giờ ở Jājī Maīdān, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Jājī Maīdān – Velāyat-e Khowst. Đánh bẩy Jājī Maīdān, Velāyat-e Khowst mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jājī Maīdān, Velāyat-e Khowst mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Jājī Maīdān, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:03
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jājī Maīdān, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Tất cả các thành phố của Jājī Maīdān, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Myā Khān Jabah
- Buṯē Kanḏow
- Korko
- Mazrīn Kats
- ‘Alī Sangī
- Lōṯ Kêlay
- Jabah
- Spiwurzah
- Sêkumān
- Dzanḏī
- Kōchakān
- Shaway
- Maṉē Mēlah
- Dani
- Tagharī
- Stêr Kêlay
- Khān
- Muchay Kêlay
- Shigay
- Shêm Khēl
- Baydād
- Manjō Kêlay
- Sikandarah
- Indzêr Payalah
- Srêh Kêlay
- Zhrandē Ghunḏêy
- Chīnē Kêlay
- Muhammad Khel
- Kotkae
- Sêwakêy
- Zer Pao
- Kōchakān
- Mandētah
- Zanre Khel
- Changay
- Sitō Kêlay
- Stêr Wuz̲h̲ah
- Tangay
- Tarīn Kōṯah
- Wuzgōṟay
- Nigrusō Bāgh
- Ghundzay
- Askman Kach
- Wuzêh Tangay
- Alokhel
- Srah Payalah
- Ghundzay Tōy
- Jabah
- Wuz̲h̲ah
- Bagīnah
- Moghul Khēl
- Kōṯ Kêlay
- Pīr Mēlah
- Changay
- Ghazā Ghunḏêy
- Tangē Tōy
- Algaḏ
- Têkay
Về Jājī Maīdān, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,293 |
Về Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 283,283 |
Tính số lượt xem | 26,744 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,335,135 |