Tất cả các múi giờ ở Spērah, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Spērah – Velāyat-e Khowst. Đánh bẩy Spērah, Velāyat-e Khowst mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Spērah, Velāyat-e Khowst mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Spērah, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:33
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Spērah, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Tất cả các thành phố của Spērah, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Dand
- Kandē Kêlay
- Tīt
- Asaṟ Khēl
- Maṉah
- Magaṟah
- Zhandar Gaṟay
- Spalkīn
- Kalā
- Atsaṟ Khēl
- Margay
- Khōst Khēl
- Khatīn Khēl
- Shērdil Kōr
- Manditah
- Spērah
- Wāstī
- Biṟay
- Magaṟ
- Zindah Tīz̲h̲ah
- Walay
- Mamūṉah
- Giskōṉ
- Ragay
- Mādim Kalā
- Maṉah
- Lāhuray
- Jangalay
- Laparah
- Kōṯgay
- Afẕal Khēl
- Tīt Kalā
- Giyān Khēlō Kōṯ
- Khargōray
- Srah Kandah
- Patsah Mēlah
- Writsē
- Lakah
- Bazikani
- Dargay
- S̲h̲aḏal
- Afẕal Kalā
- Ispī
- Ghōrmah
- Shēr Walī
- Khêng Kêlay
- Tarīm Khān Kōṯ
- Kōchōn
Về Spērah, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,384 |
Về Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 283,283 |
Tính số lượt xem | 26,742 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,335,042 |