Tất cả các múi giờ ở Mūsá Khēl, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mūsá Khēl – Velāyat-e Khowst. Đánh bẩy Mūsá Khēl, Velāyat-e Khowst mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūsá Khēl, Velāyat-e Khowst mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Mūsá Khēl, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:43
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūsá Khēl, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Tất cả các thành phố của Mūsá Khēl, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Tsapêrī
- Zarkal
- Ghōrang
- Kharkaī
- Mērān
- Tsinday
- Purikah
- Kūz Chis̲h̲tūn
- Shīn
- Palah
- Shêtay Khōjōrī
- Mōchaī
- Kōsīn Khūlah
- Mandzazaī
- Tōrgal
- Ghurghurū
- Shēgay
- Têrkhêdzaī
- Ladōr Khūlah
- Khushmand
- Ziṟah
- Kaz̲h̲ah
- Khiyālay
- Girinay
- Ayūb Khēl
- Mēwah Kōl
- Sotkan
- Bar Chis̲h̲tūn
- Kūmbaray
- Mōṟak
- Zorkot
- Khargōraī
- Sōṟ Ladōr
- Ghōzak
- Kiz̲h̲akaī
- Ayūb Khēl
- Gêrday Khūlah
- Lakaṟaī
- Wayah
- Mūzhak
- Paṟō Khēl
- Sōrah Kêlay
- Wêch Kiṟaī
- Zhawarē Kêlay
- Naraī Mōtay
- Mêrghah
- Wêch Pêṟaī
Về Mūsá Khēl, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,814 |
Về Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 283,283 |
Tính số lượt xem | 26,754 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,335,668 |