Tất cả các múi giờ ở Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dū Āb – Velāyat-e Nūrestān. Đánh bẩy Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:59
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Tất cả các thành phố của Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Kāgal
- Shōk
- Alumarī
- Palah Gul
- Pīār
- Wāygalak
- Jūnīā
- Banōk Deh Das
- Gadah
- Kindar
- Tōp Khānah
- Sakī Deh Das
- Shirudamī
- Gōr Nānchah
- Yārī Das Kalān
- Witsīr
- Dahān-e Pīār
- Chandal Dārī
- Bajahgal
- Pisintā
- Shāh Dats
- Tel
- Sūrīch
Về Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,182 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,362 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,462 |