Thời gian hiện tại ở Wāygalak, Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān – Wāygalak. Đánh bẩy Wāygalak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wāygalak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wāygalak, nhiều khách sạn ở Wāygalak, dân số ở Wāygalak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Wāygalak, Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:21
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wāygalak, Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Wāygalak, Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°10'4" 35.1677 |
Kinh độ | 70°20'54" 70.3483 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,354 |
Về Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,181 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,329,882 |
Sân bay gần Wāygalak, Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 124 km 77 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 216 km 134 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 317 km 197 ml |