Thời gian hiện tại ở Yārī Das Kalān, Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān – Yārī Das Kalān. Đánh bẩy Yārī Das Kalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yārī Das Kalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yārī Das Kalān, nhiều khách sạn ở Yārī Das Kalān, dân số ở Yārī Das Kalān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Yārī Das Kalān, Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:22
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yārī Das Kalān, Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Yārī Das Kalān, Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°7'41" 35.1281 |
Kinh độ | 70°23'31" 70.3919 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,365 |
Về Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,182 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,814 |
Sân bay gần Yārī Das Kalān, Dū Āb, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 125 km 78 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 220 km 137 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 322 km 200 ml |