Tất cả các múi giờ ở Ōta-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ōta-ku – Tokyo Prefecture. Đánh bẩy Ōta-ku, Tokyo Prefecture mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōta-ku, Tokyo Prefecture mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Ōta-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:57
:04 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōta-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Tất cả các thành phố của Ōta-ku, Tokyo Prefecture, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Haneda
- Heiwajima
- Haginaka
- Ōmorihigahsi
- Nishikōjiya
- Tōkai
- Honhaneda
- Chūō
- Ikegami
- Haneda-asahichō
- Sannō
- Ōmorinishi
- Den’enchōfu-honchō
- Minamikamata
- Den’enchōfu
- Higashirokugo
- Ōi-Suzugamorichō
- Minamimagome
- Tamagawa
- Minamirokugō
- Ōi-Kaiganchō
- Higashimagome
- Kamiikedai
- Kitakōjiya
- Nishimagome
- Ōmorikita
- Keihinjima
- Shōwajima
- Kitamagome
- Ōmori-honchō
- Nakamagome
- Minamisenzoku
- Ishikawachō
- Shinkamata
- Nishirokugō
- Higashikamata
- Higashikōjiya
- Kitaminemachi
- Shimomaruko
- Kitasenzoku
- Kugahara
- Higashiyaguchi
- Minamikugahara
- Nishiminemachi
- Minamiyukigaya
- Yaguchi
- Nishikamata
- Nakaikegami
- Ōmorinaka
- Yukigaya-ōtsukamachi
- Higashiyukigaya
- Higashiminemachi
- Den’enchōfu-minami
- Furuichimachi
- Jonanjima
- Unoki
- Nakarokugō
- Kamata
- Kamata-honchō
- Ōmoriminami
- Chidori
Về Ōta-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Tính số lượt xem | 2,288 |
Về Tokyo Prefecture, Japan
Dân số | 12,445,327 |
Tính số lượt xem | 66,961 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,348 |