Tất cả các múi giờ ở Wakayama Shi, Wakayama, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Wakayama Shi – Wakayama. Đánh bẩy Wakayama Shi, Wakayama mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wakayama Shi, Wakayama mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Wakayama Shi, Wakayama, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:44
:05 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wakayama Shi, Wakayama, Japan
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Tất cả các thành phố của Wakayama Shi, Wakayama, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Minato
- Wakayama
- Fuyuno
- Kuwayama
- Kitadejima
- Nozaki
- Wakaura-naka
- Komatsubaradōri
- Uchihara
- Inbe
- Matsue-higashi
- Okamachi
- Yata
- Shinjō
- Kinomoto
- Kimiidera
- Matsue-naka
- Motowatari
- Nunohiki
- Umehara
- Saikazaki
- Shimowasa
- Miyama
- Narukami
- Akizuki
- Kada
- Mikazura
- Kurodani
- Kanaya
- Hironishi
- Kemi
- Yoshihara
- Matsubara
- Shionotani
- Hirao
- Arimoto
- Mitsuya
- Nōgawa
- Zenmyōji
- Ōkawa
- Kawanabe
- Tajiri
- Hoshiya
- Yamaguchi-nishi
- Hanzaki
- Hino
- Kamimike
- Motowaki
- Minamibata
- Kuroiwa
- Ogura
- Sandō-naka
- Ueno
Về Wakayama Shi, Wakayama, Japan
Dân số | 379,064 |
Tính số lượt xem | 1,990 |
Về Wakayama, Japan
Dân số | 989,983 |
Tính số lượt xem | 22,042 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,952,576 |