Thời gian hiện tại ở ‘Arab as Suwayţāt, Jenin, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Jenin, West Bank – ‘Arab as Suwayţāt. Đánh bẩy ‘Arab as Suwayţāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab as Suwayţāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab as Suwayţāt, nhiều khách sạn ở ‘Arab as Suwayţāt, dân số ở ‘Arab as Suwayţāt, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở ‘Arab as Suwayţāt, Jenin, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:01
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab as Suwayţāt, Jenin, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về ‘Arab as Suwayţāt, Jenin, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°26'42" 32.445 |
Kinh độ | 35°18'32" 35.3089 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,275 |
Về Jenin, West Bank, Palestine
Dân số | 311,231 |
Tính số lượt xem | 1,239 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,123 |
Sân bay gần ‘Arab as Suwayţāt, Jenin, West Bank, Palestine
HFA | Haifa Airport | 48 km 30 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 62 km 38 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 64 km 40 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 103 km 64 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 155 km 96 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 155 km 97 ml |