Tất cả các múi giờ ở Bath County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Bath County – Kentucky. Đánh bẩy Bath County, Kentucky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bath County, Kentucky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở United States. Mã điện thoại ở United States. Mã tiền tệ ở United States.
Thời gian hiện tại ở Bath County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
00:10
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bath County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Tất cả các thành phố của Bath County, Kentucky, United States nơi chúng ta biết múi giờ
- Owingsville
- Sharpsburg
- Salt Lick
- Zilpo Recreation Area
- Oakla
- Harpers (historical)
- Oaklawn Subdivision (historical)
- Kendall Springs (historical)
- Whickliffe Forge (historical)
- Pittsburgh (historical)
- Jackson Schoolhouse (historical)
- White Oak
- Slate Valley
- Polksville
- Midland
- Clear Creek Furnace
- Salt Well
- Chestnut Grove (historical)
- Black Sulpher Spring (historical)
- Kendall Springs
- Shrout
- Pine Grove (historical)
- Olympia Springs
- Peasticks
- Lower Salt Lick (historical)
- Preston
- Suddith (historical)
- Peeble (historical)
- Bethel
- Reynoldsville
- Pebble
- East Fork
- Ore Mines (historical)
- Bald Eagle
- Upper Prickly Ash (historical)
- Fairview (historical)
- Olympia
- White Sulpher (historical)
- Wyoming
- Red Bush (historical)
- Little Slate Creek
- Mill Creek
- South Sherburne (historical)
Về Bath County, Kentucky, United States
Dân số | 11,591 |
Tính số lượt xem | 1,648 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 193,115 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,160,608 |