Tất cả các múi giờ ở Addison County, Vermont, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Addison County – Vermont. Đánh bẩy Addison County, Vermont mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Addison County, Vermont mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở United States. Mã điện thoại ở United States. Mã tiền tệ ở United States.
Thời gian hiện tại ở Addison County, Vermont, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
19:14
:06 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Addison County, Vermont, United States
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Tất cả các thành phố của Addison County, Vermont, United States nơi chúng ta biết múi giờ
- Middlebury (village)
- Ferrisburgh
- Vergennes
- Bristol
- Starksboro
- Addison
- Lincoln
- Bridport
- Salisbury
- Leicester
- Ripton
- East Middlebury
- Hancock
- Granville
- Goshen
- Farmingdale
- West Salisbury
- Satans Kingdom
- Towtaid (historical)
- Rock Landing
- West Lincoln
- West Bridport
- South Starksboro
- New Haven Mills
- Goodrich Corner
- Willow Point
- Leicester Junction
- Rockville
- Piper Crossing
- Panton
- Jerusalem
- Cornwall
- Brooksville
- Palmer Corner
- Monkton Ridge
- West Addison
- Rocky Dale
- New Haven
- Monkton Boro
- Ecole Champlain
- Cream Hill
- New Haven Junction
- Lake Dunmore
- Whiting
- South Lincoln
- Richville
- Downingville
- Weybridge Hill
- Shoreham
- North Ferrisburgh
- Coleman Corner
- Fernville
- Branch School (historical)
- Salisbury Station
- Beldens
- Weybridge
- East Shoreham
- Orwell
- Hough Crossing
- East Monkton
- Barnumtown
- Lower Granville
- West Cornwall
- East Granville
- Chimney Point
- Bread Loaf
Về Addison County, Vermont, United States
Dân số | 36,821 |
Tính số lượt xem | 3,028 |
Về Vermont, United States
Dân số | 624,501 |
Tính số lượt xem | 38,396 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,215,109 |