Thời gian hiện tại ở Farmingdale, Addison County, Vermont, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Addison County, Vermont – Farmingdale. Đánh bẩy Farmingdale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Farmingdale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Farmingdale, nhiều khách sạn ở Farmingdale, dân số ở Farmingdale, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Farmingdale, Addison County, Vermont, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
21:36
:44 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Farmingdale, Addison County, Vermont, United States
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:02 |
Về Farmingdale, Addison County, Vermont, United States
Vĩ độ | 43°57'53" 43.9648 |
Kinh độ | -74°51'54" -73.1351 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Vermont, United States
Dân số | 624,501 |
Tính số lượt xem | 38,416 |
Về Addison County, Vermont, United States
Dân số | 36,821 |
Tính số lượt xem | 3,032 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,217,179 |
Sân bay gần Farmingdale, Addison County, Vermont, United States
RUT | Rutland Airport | 51 km 32 ml | |
BTV | Burlington International Airport | 56 km 35 ml | |
LEB | Lebanon Regional Airport | 76 km 47 ml | |
PBG | Plattsburgh International Airport | 86 km 54 ml | |
SLK | Adirondack Airport | 97 km 60 ml | |
ALB | Albany International Airport | 146 km 91 ml |