Thời gian hiện tại ở Al Maḩall Ghayl al Asdād, Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘ – Al Maḩall Ghayl al Asdād. Đánh bẩy Al Maḩall Ghayl al Asdād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Maḩall Ghayl al Asdād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Maḩall Ghayl al Asdād, nhiều khách sạn ở Al Maḩall Ghayl al Asdād, dân số ở Al Maḩall Ghayl al Asdād, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Maḩall Ghayl al Asdād, Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:49
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Maḩall Ghayl al Asdād, Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Al Maḩall Ghayl al Asdād, Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°46'16" 13.7712 |
Kinh độ | 44°22'56" 44.3823 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 569,000 |
Tính số lượt xem | 41,818 |
Về Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 60,178 |
Tính số lượt xem | 5,326 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,292,792 |
Sân bay gần Al Maḩall Ghayl al Asdād, Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 190 km 118 ml |