Thời gian hiện tại ở Dahan-e Bāghowjah, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tūlak, Wilāyat-e Ghōr – Dahan-e Bāghowjah. Đánh bẩy Dahan-e Bāghowjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahan-e Bāghowjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahan-e Bāghowjah, nhiều khách sạn ở Dahan-e Bāghowjah, dân số ở Dahan-e Bāghowjah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahan-e Bāghowjah, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:08
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahan-e Bāghowjah, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Dahan-e Bāghowjah, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°44'20" 33.7388 |
Kinh độ | 63°35'24" 63.59 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 72,166 |
Về Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,921 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,369,125 |
Sân bay gần Dahan-e Bāghowjah, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 136 km 85 ml |