Thời gian hiện tại ở Tangī Waras̄ah, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sāghar, Wilāyat-e Ghōr – Tangī Waras̄ah. Đánh bẩy Tangī Waras̄ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangī Waras̄ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangī Waras̄ah, nhiều khách sạn ở Tangī Waras̄ah, dân số ở Tangī Waras̄ah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tangī Waras̄ah, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:35
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangī Waras̄ah, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Tangī Waras̄ah, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°47'23" 33.7897 |
Kinh độ | 63°59'12" 63.9866 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 71,798 |
Về Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,525 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,360,046 |
Sân bay gần Tangī Waras̄ah, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 169 km 105 ml |