Thời gian hiện tại ở Donja Gračanica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Donja Gračanica. Đánh bẩy Donja Gračanica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donja Gračanica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donja Gračanica, nhiều khách sạn ở Donja Gračanica, dân số ở Donja Gračanica, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donja Gračanica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:25
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donja Gračanica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Donja Gračanica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°13'57" 44.2324 |
Kinh độ | 17°54'45" 17.9126 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 334,538 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 704,306 |
Sân bay gần Donja Gračanica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
SJJ | Sarajevo International Airport | 56 km 35 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 66 km 41 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 92 km 57 ml | |
OMO | Mostar Airport | 105 km 66 ml | |
SPU | Split Airport | 151 km 94 ml | |
OSI | Osijek Airport | 159 km 99 ml |