Thời gian hiện tại ở Rainci Donji, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Rainci Donji. Đánh bẩy Rainci Donji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rainci Donji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rainci Donji, nhiều khách sạn ở Rainci Donji, dân số ở Rainci Donji, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Rainci Donji, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:18
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rainci Donji, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Rainci Donji, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°26'31" 44.442 |
Kinh độ | 18°48'36" 18.8099 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 324,374 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 683,396 |
Sân bay gần Rainci Donji, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 9 km 5 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 78 km 49 ml | |
OSI | Osijek Airport | 124 km 77 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 126 km 78 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 131 km 82 ml | |
OMO | Mostar Airport | 150 km 93 ml |