Thời gian hiện tại ở Donja Matina, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Donja Matina. Đánh bẩy Donja Matina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donja Matina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donja Matina, nhiều khách sạn ở Donja Matina, dân số ở Donja Matina, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donja Matina, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:32
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donja Matina, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Donja Matina, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°29'2" 44.484 |
Kinh độ | 18°2'47" 18.0465 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 330,793 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 696,669 |
Sân bay gần Donja Matina, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 53 km 33 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 77 km 48 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 77 km 48 ml | |
OSI | Osijek Airport | 129 km 80 ml | |
OMO | Mostar Airport | 134 km 83 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 183 km 114 ml |