Thời gian hiện tại ở Bužimkići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Bužimkići. Đánh bẩy Bužimkići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bužimkići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bužimkići, nhiều khách sạn ở Bužimkići, dân số ở Bužimkići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Bužimkići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:45
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bužimkići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Bužimkići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°52'46" 44.8795 |
Kinh độ | 16°7'49" 16.1303 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 337,329 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 710,155 |
Sân bay gần Bužimkići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 92 km 57 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 95 km 59 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 106 km 66 ml | |
SPU | Split Airport | 150 km 93 ml | |
OMO | Mostar Airport | 224 km 139 ml | |
GRZ | Graz Airport | 241 km 150 ml |