Thời gian hiện tại ở Vignjevića Kosa, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Vignjevića Kosa. Đánh bẩy Vignjevića Kosa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vignjevića Kosa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vignjevića Kosa, nhiều khách sạn ở Vignjevića Kosa, dân số ở Vignjevića Kosa, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Vignjevića Kosa, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:38
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vignjevića Kosa, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Vignjevića Kosa, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°12'50" 45.214 |
Kinh độ | 15°57'7" 15.952 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 335,702 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 706,791 |
Sân bay gần Vignjevića Kosa, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
ZAG | Zagreb International Airport | 58 km 36 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 108 km 67 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 110 km 69 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 133 km 83 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 162 km 101 ml | |
GRZ | Graz Airport | 202 km 125 ml |