Thời gian hiện tại ở Zīnjārin, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān – Zīnjārin. Đánh bẩy Zīnjārin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zīnjārin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zīnjārin, nhiều khách sạn ở Zīnjārin, dân số ở Zīnjārin, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Zīnjārin, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:51
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zīnjārin, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Zīnjārin, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°15'42" 38.2618 |
Kinh độ | 70°48'36" 70.81 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 67,093 |
Về Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,679 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,351,844 |
Sân bay gần Zīnjārin, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 93 km 58 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 131 km 81 ml | |
БАТ | Batken | 198 km 123 ml | |
LBD | Khujand Airport | 238 km 148 ml | |
FEG | Fergana Airport | 246 km 153 ml | |
NMA | Namangan Airport | 310 km 193 ml |