Thời gian hiện tại ở Wudāb, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān – Wudāb. Đánh bẩy Wudāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wudāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wudāb, nhiều khách sạn ở Wudāb, dân số ở Wudāb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Wudāb, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:26
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wudāb, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Wudāb, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°15'18" 38.255 |
Kinh độ | 70°55'10" 70.9195 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,026 |
Về Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,746 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,370,992 |
Sân bay gần Wudāb, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 102 km 63 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 132 km 82 ml | |
БАТ | Batken | 199 km 124 ml | |
FEG | Fergana Airport | 243 km 151 ml | |
LBD | Khujand Airport | 243 km 151 ml | |
NMA | Namangan Airport | 309 km 192 ml |