Thời gian hiện tại ở Kharkat-e Pā’īn, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān – Kharkat-e Pā’īn. Đánh bẩy Kharkat-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharkat-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharkat-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Kharkat-e Pā’īn, dân số ở Kharkat-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kharkat-e Pā’īn, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:25
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharkat-e Pā’īn, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Kharkat-e Pā’īn, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°16'6" 38.2683 |
Kinh độ | 70°55'29" 70.9246 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,580 |
Về Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,778 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,847 |
Sân bay gần Kharkat-e Pā’īn, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 103 km 64 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 134 km 83 ml | |
БАТ | Batken | 197 km 123 ml | |
LBD | Khujand Airport | 241 km 150 ml | |
FEG | Fergana Airport | 242 km 150 ml | |
NMA | Namangan Airport | 307 km 191 ml |