Thời gian hiện tại ở Gārāj-e Moḩammad Yūsofkhan, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahr-e Sarāj, Helmand – Gārāj-e Moḩammad Yūsofkhan. Đánh bẩy Gārāj-e Moḩammad Yūsofkhan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gārāj-e Moḩammad Yūsofkhan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gārāj-e Moḩammad Yūsofkhan, nhiều khách sạn ở Gārāj-e Moḩammad Yūsofkhan, dân số ở Gārāj-e Moḩammad Yūsofkhan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gārāj-e Moḩammad Yūsofkhan, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:34
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gārāj-e Moḩammad Yūsofkhan, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Gārāj-e Moḩammad Yūsofkhan, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°48'49" 31.8136 |
Kinh độ | 64°35'9" 64.5858 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 42,280 |
Về Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,964 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,827 |
Sân bay gần Gārāj-e Moḩammad Yūsofkhan, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 124 km 77 ml | |
UET | Quetta Airport | 285 km 177 ml |