Thời gian hiện tại ở Březina, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Březina. Đánh bẩy Březina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Březina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Březina, nhiều khách sạn ở Březina, dân số ở Březina, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Březina, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:03
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Březina, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Březina, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°17'26" 49.2905 |
Kinh độ | 14°54'35" 14.9097 |
Dân số | 153 |
Tính số lượt xem | 184 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,743 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,786 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,559 |
Sân bay gần Březina, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 100 km 62 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 102 km 63 ml | |
LNZ | Linz Airport | 128 km 80 ml | |
BRQ | Turany Airport | 131 km 81 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 178 km 111 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 220 km 136 ml |