Thời gian hiện tại ở Železné Horky, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Železné Horky. Đánh bẩy Železné Horky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Železné Horky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Železné Horky, nhiều khách sạn ở Železné Horky, dân số ở Železné Horky, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Železné Horky, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:05
:55 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Železné Horky, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Železné Horky, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°38'9" 49.6359 |
Kinh độ | 15°44'28" 15.741 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,000 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,495 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,132 |
Sân bay gần Železné Horky, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 42 km 26 ml | |
BRQ | Turany Airport | 88 km 55 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 118 km 73 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 179 km 111 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 183 km 114 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 195 km 121 ml |