Thời gian hiện tại ở Miřátky, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Miřátky. Đánh bẩy Miřátky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Miřátky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Miřátky, nhiều khách sạn ở Miřátky, dân số ở Miřátky, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Miřátky, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:42
:53 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Miřátky, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Miřátky, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°44'31" 49.7419 |
Kinh độ | 15°31'40" 15.5277 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,068 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,513 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,912 |
Sân bay gần Miřátky, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 34 km 21 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 99 km 62 ml | |
BRQ | Turany Airport | 107 km 67 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 180 km 112 ml | |
LNZ | Linz Airport | 193 km 120 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 196 km 122 ml |