Thời gian hiện tại ở Boňkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Boňkov. Đánh bẩy Boňkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boňkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boňkov, nhiều khách sạn ở Boňkov, dân số ở Boňkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Boňkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:56
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boňkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Boňkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°32'50" 49.5471 |
Kinh độ | 15°26'51" 15.4475 |
Dân số | 60 |
Tính số lượt xem | 97 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,652 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,402 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,117 |
Sân bay gần Boňkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 56 km 35 ml | |
BRQ | Turany Airport | 101 km 63 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 105 km 65 ml | |
LNZ | Linz Airport | 172 km 107 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 179 km 111 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 202 km 125 ml |