Thời gian hiện tại ở Děkančice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Děkančice. Đánh bẩy Děkančice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Děkančice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Děkančice, nhiều khách sạn ở Děkančice, dân số ở Děkančice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Děkančice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:16
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Děkančice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Děkančice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°35'18" 49.5882 |
Kinh độ | 15°11'55" 15.1985 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,982 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,652 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 612,836 |
Sân bay gần Děkančice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 61 km 38 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 88 km 55 ml | |
BRQ | Turany Airport | 119 km 74 ml | |
LNZ | Linz Airport | 167 km 104 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 191 km 119 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 207 km 129 ml |