Thời gian hiện tại ở Rudolec, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Rudolec. Đánh bẩy Rudolec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rudolec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rudolec, nhiều khách sạn ở Rudolec, dân số ở Rudolec, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Rudolec, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:16
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rudolec, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Rudolec, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°28'36" 49.4768 |
Kinh độ | 15°49'49" 15.8302 |
Dân số | 208 |
Tính số lượt xem | 249 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,718 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,904 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,882 |
Sân bay gần Rudolec, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 60 km 37 ml | |
BRQ | Turany Airport | 73 km 45 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 132 km 82 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 160 km 100 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 177 km 110 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 196 km 122 ml |