Thời gian hiện tại ở Nové Veselí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Nové Veselí. Đánh bẩy Nové Veselí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nové Veselí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nové Veselí, nhiều khách sạn ở Nové Veselí, dân số ở Nové Veselí, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nové Veselí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:36
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nové Veselí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Nové Veselí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°31'11" 49.5198 |
Kinh độ | 15°54'31" 15.9085 |
Dân số | 1,236 |
Tính số lượt xem | 1,289 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,462 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,666 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,537 |
Sân bay gần Nové Veselí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 56 km 35 ml | |
BRQ | Turany Airport | 71 km 44 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 135 km 84 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 163 km 101 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 177 km 110 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 190 km 118 ml |