Thời gian hiện tại ở Horní Přím, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj – Horní Přím. Đánh bẩy Horní Přím mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Přím mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Přím, nhiều khách sạn ở Horní Přím, dân số ở Horní Přím, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Přím, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:07
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Přím, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Horní Přím, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°13'52" 50.231 |
Kinh độ | 15°42'58" 15.7161 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 43,193 |
Về Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 158,916 |
Tính số lượt xem | 8,657 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,665 |
Sân bay gần Horní Přím, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 24 km 15 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 104 km 65 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 128 km 80 ml | |
BRQ | Turany Airport | 140 km 87 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 190 km 118 ml | |
POZ | Poznan Airport | 255 km 158 ml |