Thời gian hiện tại ở Domašín, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj – Domašín. Đánh bẩy Domašín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Domašín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Domašín, nhiều khách sạn ở Domašín, dân số ở Domašín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Domašín, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:37
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Domašín, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Domašín, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°17'24" 50.2901 |
Kinh độ | 16°11'56" 16.1988 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 42,852 |
Về Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 79,063 |
Tính số lượt xem | 8,705 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,460 |
Sân bay gần Domašín, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 45 km 28 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 103 km 64 ml | |
BRQ | Turany Airport | 132 km 82 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 153 km 95 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 189 km 117 ml | |
POZ | Poznan Airport | 240 km 149 ml |