Thời gian hiện tại ở Oldřichov na Hranicích, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Liberec, Liberecký kraj – Oldřichov na Hranicích. Đánh bẩy Oldřichov na Hranicích mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oldřichov na Hranicích mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oldřichov na Hranicích, nhiều khách sạn ở Oldřichov na Hranicích, dân số ở Oldřichov na Hranicích, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Oldřichov na Hranicích, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:15
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oldřichov na Hranicích, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Oldřichov na Hranicích, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°52'30" 50.8749 |
Kinh độ | 14°51'57" 14.8659 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 427,855 |
Tính số lượt xem | 26,231 |
Về Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 158,475 |
Tính số lượt xem | 8,123 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 615,822 |
Sân bay gần Oldřichov na Hranicích, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
DRS | Dresden International Airport | 82 km 51 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 95 km 59 ml | |
PED | Pardubice Airport | 114 km 71 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 126 km 78 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 145 km 90 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 190 km 118 ml |