Thời gian hiện tại ở Habřinka, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pardubice, Pardubický kraj – Habřinka. Đánh bẩy Habřinka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Habřinka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Habřinka, nhiều khách sạn ở Habřinka, dân số ở Habřinka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Habřinka, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:30
:44 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Habřinka, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Habřinka, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°6'13" 50.1037 |
Kinh độ | 15°38'9" 15.6357 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 38,247 |
Về Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 159,581 |
Tính số lượt xem | 8,249 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,840 |
Sân bay gần Habřinka, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 12 km 8 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 98 km 61 ml | |
BRQ | Turany Airport | 131 km 81 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 143 km 89 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 204 km 127 ml | |
POZ | Poznan Airport | 270 km 168 ml |