Thời gian hiện tại ở Kerhartice nad Orlicí, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj – Kerhartice nad Orlicí. Đánh bẩy Kerhartice nad Orlicí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kerhartice nad Orlicí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kerhartice nad Orlicí, nhiều khách sạn ở Kerhartice nad Orlicí, dân số ở Kerhartice nad Orlicí, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kerhartice nad Orlicí, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:24
:52 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kerhartice nad Orlicí, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Kerhartice nad Orlicí, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°58'17" 49.9714 |
Kinh độ | 16°22'7" 16.3685 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 38,180 |
Về Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 138,576 |
Tính số lượt xem | 8,831 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 612,567 |
Sân bay gần Kerhartice nad Orlicí, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 45 km 28 ml | |
BRQ | Turany Airport | 94 km 59 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 129 km 80 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 132 km 82 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 206 km 128 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 209 km 130 ml |