Thời gian hiện tại ở Grabovica, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Grabovica. Đánh bẩy Grabovica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grabovica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grabovica, nhiều khách sạn ở Grabovica, dân số ở Grabovica, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Grabovica, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:37
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grabovica, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Grabovica, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°12'35" 44.2096 |
Kinh độ | 18°52'1" 18.867 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 359,139 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 706,711 |
Sân bay gần Grabovica, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 26 km 16 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 60 km 37 ml | |
OMO | Mostar Airport | 131 km 82 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 133 km 83 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 148 km 92 ml | |
OSI | Osijek Airport | 150 km 93 ml |