Thời gian hiện tại ở Bukovica Donja, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Bukovica Donja. Đánh bẩy Bukovica Donja mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bukovica Donja mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bukovica Donja, nhiều khách sạn ở Bukovica Donja, dân số ở Bukovica Donja, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Bukovica Donja, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:42
:40 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bukovica Donja, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Bukovica Donja, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°48'35" 44.8097 |
Kinh độ | 18°57'47" 18.9631 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 357,674 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 703,822 |
Sân bay gần Bukovica Donja, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 49 km 30 ml | |
OSI | Osijek Airport | 85 km 53 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 106 km 66 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 120 km 75 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 132 km 82 ml | |
QZD | Szeged | 185 km 115 ml |