Thời gian hiện tại ở Khurōdūn, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān – Khurōdūn. Đánh bẩy Khurōdūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khurōdūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khurōdūn, nhiều khách sạn ở Khurōdūn, dân số ở Khurōdūn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khurōdūn, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:31
:23 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khurōdūn, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Khurōdūn, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°13'41" 38.2281 |
Kinh độ | 70°58'39" 70.9774 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,142 |
Về Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,756 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,373,644 |
Sân bay gần Khurōdūn, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 106 km 66 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 131 km 81 ml | |
БАТ | Batken | 202 km 126 ml | |
FEG | Fergana Airport | 245 km 152 ml | |
LBD | Khujand Airport | 248 km 154 ml | |
NMA | Namangan Airport | 311 km 193 ml |