Thời gian hiện tại ở Mīnā Wad, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān – Mīnā Wad. Đánh bẩy Mīnā Wad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīnā Wad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīnā Wad, nhiều khách sạn ở Mīnā Wad, dân số ở Mīnā Wad, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mīnā Wad, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:16
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīnā Wad, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Mīnā Wad, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°14'24" 38.2399 |
Kinh độ | 70°58'41" 70.978 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,572 |
Về Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,777 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,703 |
Sân bay gần Mīnā Wad, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 106 km 66 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 132 km 82 ml | |
БАТ | Batken | 201 km 125 ml | |
FEG | Fergana Airport | 244 km 151 ml | |
LBD | Khujand Airport | 246 km 153 ml | |
NMA | Namangan Airport | 310 km 192 ml |